|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se serrer
| [se serrer] | | tự động từ | | | sát vào | | | Il se serre contre sa mère | | nó sát vào mẹ | | | ngồi sát vào nhau | | | Serrez-vous pour lui donner une place | | các anh ngồi sát vào nhau để cho anh ấy một chỗ | | | se serrer la ceinture | | | xem ceinture | | | se serrer les coudes | | | bênh vực lẫn nhau, giúp đỡ lẫn nhau |
|
|
|
|