Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se serrer


[se serrer]
tự động từ
sát vào
Il se serre contre sa mère
nó sát vào mẹ
ngồi sát vào nhau
Serrez-vous pour lui donner une place
các anh ngồi sát vào nhau để cho anh ấy một chỗ
se serrer la ceinture
xem ceinture
se serrer les coudes
bênh vực lẫn nhau, giúp đỡ lẫn nhau



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.